7 Thói quen vàng giúp cân bằng nội tiết tố nữ, lấy lại vẻ đẹp rạng rỡ

Bạn đang gặp phải các vấn đề về mất cân bằng nội tiết như kinh nguyệt không đều, nóng bừng, hay mệt mỏi? Cùng Bác sĩ Hoa Súng Khám phá ngay 7 thói quen đơn giản giúp cân bằng nội tiết tố nữ, lấy lại vẻ đẹp rạng rỡ và sức khỏe dồi dào.

  cân bằng nội tiết

Giới thiệu

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của phụ nữ. Sự mất cân bằng nội tiết tố có thể gây ra nhiều vấn đề phiền toái như kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá, tăng cân, lo âu, trầm cảm,… Để cải thiện tình trạng này, việc xây dựng một lối sống lành mạnh là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 7 thói quen đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn cân bằng nội tiết tố một cách tự nhiên.

1. Chế độ ăn uống cân bằng:

1.1 Thực phẩm giàu phytoestrogen:

a. Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành:

  • Đậu nành: Có thể dùng để nấu súp, hầm, làm chả, hoặc xay nhuyễn thành sữa đậu nành.
  • Đậu phụ: Có thể chiên, xào, kho, hoặc làm các món chay như đậu phụ sốt cà chua, đậu phụ sốt nấm.
  • Sữa đậu nành: Uống trực tiếp, làm sữa chua, hoặc dùng để chế biến các món tráng miệng như bánh pudding.
  • Edamame: Đậu nành non luộc hoặc hấp là món ăn vặt giàu protein và chất xơ.

b. Hạt lanh và hạt chia:

  • Hạt lanh: Nghiền nhỏ hạt lanh và rắc lên salad, sữa chua, hoặc các món ngũ cốc.
  • Hạt chia: Ngâm hạt chia trong nước hoặc sữa để tạo thành gel, sau đó trộn vào sinh tố, sữa chua hoặc các món tráng miệng.

c. Hạt vừng:

  • Rắc hạt vừng lên các món ăn: cơm, cháo, salad, bánh mì.
  • Làm sữa hạt vừng: Ngâm hạt vừng trong nước, xay nhuyễn và lọc lấy sữa.

d. Quả bơ:

  • Làm sinh tố: Kết hợp bơ với sữa, sữa chua, chuối, hoặc các loại quả khác.
  • Làm guacamole: Bơ nghiền nhuyễn cùng với hành tây, tỏi, ớt, chanh.
  • Thêm vào salad: Tăng thêm hương vị và chất béo lành mạnh.

e. Quả lựu:

  • Ăn trực tiếp: Dùng thìa múc hạt lựu và ăn.
  • Làm nước ép: Kết hợp với các loại trái cây khác.
  • Thêm vào salad: Tăng thêm vị ngọt và màu sắc.

f. Các loại đậu khác: Đậu đen, đậu đỏ, đậu xanh…

  • Nấu súp, hầm: Kết hợp với các loại rau củ khác.
  • Làm bánh: Bánh đậu xanh, bánh đậu đỏ.

g. Trái cây sấy khô:

  • Mơ khô, chà là, mận khô: Ăn trực tiếp hoặc thêm vào các món bánh, granola.

Mẹo nhỏ khi chế biến:

  • Ngâm hạt: Ngâm hạt lanh, hạt chia trong nước trước khi sử dụng để tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng.
  • Nấu chín: Nấu chín đậu nành và các loại đậu khác để dễ tiêu hóa và tăng cường hương vị.
  • Kết hợp với các thực phẩm khác: Kết hợp các loại thực phẩm giàu phytoestrogen với các loại thực phẩm khác để tạo ra các món ăn đa dạng và hấp dẫn.

Lưu ý:

  • Tùy chỉnh khẩu phần ăn: Lượng phytoestrogen cần thiết cho mỗi người là khác nhau, tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn.

Các nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ đều đặn các thực phẩm giàu phytoestrogen có thể giúp giảm các triệu chứng khó chịu của thời kỳ mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, và cải thiện tâm trạng.

1.2. Trái cây và rau củ tươi:

Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào, giúp ổn định đường huyết, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ quá trình thải độc. Đặc biệt, các loại quả mọng như dâu tây, việt quất, mâm xôi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm viêm và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

1.3. Thực phẩm giàu omega-3:

Cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích), hạt chia, hạt lanh cung cấp omega-3, giúp giảm viêm, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ chức năng não, từ đó góp phần cân bằng nội tiết tố. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bổ sung omega-3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, trầm cảm và các vấn đề về sức khỏe tâm thần khác.

2. Tập luyện thể dục đều đặn:

2.1.  Tập cardio:

Giúp tăng nhịp tim, đốt cháy calo, cải thiện tuần hoàn máu, giúp cơ thể sản sinh endorphin – hormone hạnh phúc, giảm căng thẳng và lo âu. Hoạt động thể chất thường xuyên cũng giúp cải thiện độ nhạy cảm của insulin, từ đó ổn định đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

2.2. Tập sức mạnh:

Tăng cường cơ bắp, tăng mật độ xương, cải thiện trao đổi chất và giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, từ đó ổn định đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Đồng thời, tập luyện sức mạnh cũng giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm đau nhức khớp và cải thiện tư thế.

2.3. Yoga:

Yoga là một phương pháp tuyệt vời để cải thiện sức khỏe, linh hoạt và giảm căng thẳng. Dưới đây là một số bài tập yoga cơ bản phù hợp cho người mới bắt đầu, cùng với những lợi ích cụ thể của từng tư thế:

Lưu ý: Trước khi bắt đầu bất kỳ bài tập yoga nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Các tư thế yoga cơ bản cho người mới bắt đầu:

  1. Tư thế núi (Mountain Pose):

    • Lợi ích: Cân bằng cơ thể, tăng cường tư thế đứng thẳng, giảm đau lưng, cải thiện tiêu hóa.
    • Cách thực hiện: Đứng thẳng, hai chân khép sát nhau, hai tay thả tự nhiên bên hông. Hít sâu, nâng cánh tay lên cao, lòng bàn tay hướng vào nhau. Giữ tư thế trong vài nhịp thở.
  2. Tư thế cây cầu (Bridge Pose):

    • Lợi ích: Tăng cường cơ bắp lưng, mông, đùi, mở rộng ngực, giảm căng thẳng.
    • Cách thực hiện: Nằm ngửa, hai chân co lại, đặt bàn chân phẳng trên sàn. Đẩy hông lên cao, siết chặt mông. Giữ tư thế trong vài nhịp thở.
  3. Tư thế con mèo – con bò (Cat-Cow Pose):

    • Lợi ích: Làm ấm cơ thể, tăng cường sự linh hoạt của cột sống, giảm đau lưng, cải thiện tiêu hóa.
    • Cách thực hiện: Quỳ gối, hai tay chống xuống sàn ngang vai. Hít vào, cong lưng lên như con mèo, cằm hướng xuống. Thở ra, cong lưng xuống, nâng đầu lên như con bò.
  4. Tư thế tấm ván (Plank Pose):

    • Lợi ích: Tăng cường sức mạnh core, cánh tay, vai, cải thiện tư thế, tăng cường sự cân bằng.
    • Cách thực hiện: Nằm sấp, chống hai tay và hai mũi chân xuống sàn. Nâng hông lên sao cho cơ thể tạo thành một đường thẳng từ đầu đến chân. Giữ tư thế trong vài nhịp thở.
  5. Tư thế đứa trẻ (Child’s Pose):

    • Lợi ích: Giãn cơ hông, lưng, vai, giảm căng thẳng, thư giãn.
    • Cách thực hiện: Quỳ gối, ngồi gập người về phía trước, trán chạm sàn. Hai tay duỗi thẳng ra phía trước hoặc đặt bên hông.

Những lưu ý khi tập yoga:

  • Tập trung vào hơi thở: Hơi thở là chìa khóa trong yoga. Hãy hít vào thở ra đều đặn và sâu.
  • Nghe theo cơ thể: Nếu cảm thấy đau, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
  • Tập luyện đều đặn: Tập yoga đều đặn mỗi ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
  • Tìm một lớp học yoga: Lớp học yoga sẽ giúp bạn được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên nghiệp và học hỏi từ những người khác.

Yoga còn giúp tăng cường sự tập trung, giảm lo âu và cải thiện tâm trạng.

 

Lợi ích chung:

Tập luyện đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, cải thiện tâm trạng và chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, đối với phụ nữ, tập luyện thể dục thường xuyên có thể giúp giảm các triệu chứng khó chịu của thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.

3. Ngủ đủ giấc:

3.1. Ngủ sâu:

Trong giấc ngủ sâu, cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng, giúp phục hồi các mô và tế bào, đồng thời điều hòa các hormone khác. Thiếu ngủ có thể làm rối loạn sản xuất hormone cortisol, gây căng thẳng và ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố. Ngủ không đủ giấc còn liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác như tăng cân, suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.

3. 2 Tạo thói quen đi ngủ và thức dậy đúng giờ:

Giúp cơ thể điều chỉnh đồng hồ sinh học và sản xuất hormone melatonin giúp ngủ ngon.

Mục tiêu: Ngủ 7-9 tiếng mỗi đêm.

4. Quản lý stress:

Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng sản xuất hormone cortisol, gây viêm nhiễm và làm rối loạn các hormone khác. Việc quản lý stress hiệu quả là rất quan trọng để cân bằng nội tiết tố. Căng thẳng kéo dài còn có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác như đau đầu, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và trầm cảm.

Các phương pháp quản lý stress hiệu quả:

1. Kỹ thuật thư giãn sâu:

    • Thiền: Thiền giúp tập trung tâm trí, giảm căng thẳng và lo âu. Có nhiều loại thiền khác nhau, như thiền tập trung, thiền quán tưởng, thiền đi bộ… Bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn loại thiền phù hợp với mình.
    • Hít thở sâu: Hít thở sâu là một cách đơn giản và hiệu quả để giảm căng thẳng ngay tức thì. Bạn có thể thực hiện kỹ thuật hít vào bằng mũi, giữ hơi trong vài giây, rồi thở ra bằng miệng.
    • Yoga: Yoga kết hợp các tư thế, hơi thở và thiền định, giúp thư giãn cơ bắp, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.
    • Tai chi: Tai chi là một hình thức tập luyện nhẹ nhàng, kết hợp các động tác chậm rãi và đều đặn, giúp tăng cường sức khỏe và giảm căng thẳng.
    • Massage: Massage giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau nhức và cải thiện tuần hoàn máu.

2. Thay đổi lối sống:

    • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi năng lượng và giảm stress.
    • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau xanh và các loại hạt sẽ giúp bạn có nhiều năng lượng hơn và giảm căng thẳng.
    • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp giải phóng endorphin, hormone hạnh phúc, giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
    • Hạn chế caffeine và rượu: Caffeine và rượu có thể làm tăng cảm giác lo lắng và khó ngủ.
    • Dành thời gian cho bản thân: Hãy dành thời gian cho những hoạt động mà bạn yêu thích, như đọc sách, nghe nhạc, đi dạo…

3. Thay đổi cách suy nghĩ:

    • Suy nghĩ tích cực: Thay vì tập trung vào những điều tiêu cực, hãy cố gắng tìm kiếm những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
    • Thực hành lòng biết ơn: Viết nhật ký ghi lại những điều bạn biết ơn mỗi ngày.
    • Đặt mục tiêu nhỏ: Chia các mục tiêu lớn thành những mục tiêu nhỏ hơn, dễ đạt được hơn để giảm bớt áp lực.

4. Xây dựng mối quan hệ xã hội:

    • Chia sẻ với người thân, bạn bè: Nói chuyện với những người bạn tin tưởng có thể giúp bạn giảm căng thẳng và cảm thấy được hỗ trợ.
    • Tham gia các hoạt động xã hội: Tham gia các câu lạc bộ, nhóm cộng đồng để mở rộng mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm vui vẻ.

Phương pháp nào phù hợp với bạn?

Để tìm ra phương pháp quản lý stress hiệu quả nhất, bạn cần thử nghiệm và tìm ra những gì phù hợp với mình. Bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Một số câu hỏi để bạn tự đánh giá:

  • Bạn thích hoạt động thể chất hay tĩnh tại hơn?
  • Bạn thích làm việc một mình hay theo nhóm?
  • Bạn có hứng thú với các hoạt động sáng tạo hay không?
  • Bạn có muốn tìm hiểu về các kỹ thuật tâm lý không?

Ví dụ:

  • Nếu bạn thích hoạt động thể chất, bạn có thể thử yoga, tai chi hoặc đi bộ.
  • Nếu bạn thích sự tĩnh lặng, bạn có thể thử thiền hoặc nghe nhạc thư giãn.
  • Nếu bạn muốn kết nối với mọi người, bạn có thể tham gia các lớp học hoặc câu lạc bộ.

Quan trọng nhất là bạn cần kiên trì thực hành các phương pháp này để đạt được hiệu quả tốt nhất.

5. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất:

    • Hóa chất trong mỹ phẩm, thực phẩm, môi trường sống có thể xâm nhập vào cơ thể và gây rối loạn nội tiết tố, đặc biệt là các chất gọi là “hóa chất gây rối loạn nội tiết”.
    • Chọn sản phẩm làm đẹp tự nhiên: Tránh các sản phẩm chứa nhiều hóa chất, hương liệu, paraben.
    • Hạn chế sử dụng nhựa: Đặc biệt là nhựa PVC, vì nó có thể chứa các chất hóa dẻo gây rối loạn nội tiết tố.
    • Hạn chế tiếp xúc với thuốc trừ sâu: Sử dụng rau củ quả hữu cơ hoặc rửa kỹ trước khi ăn.

6. Bổ sung vitamin và khoáng chất:

Việc duy trì cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với phụ nữ. Một chế độ ăn uống cân bằng và bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết sẽ giúp hỗ trợ chức năng nội tiết tố hoạt động ổn định. Dưới đây là một số loại vitamin và khoáng chất quan trọng cùng với nguồn cung cấp từ thực phẩm:

Các vitamin:

  • Vitamin D:

    • Vai trò: Điều hòa hormone, hỗ trợ hấp thu canxi, tăng cường hệ miễn dịch.
    • Nguồn cung cấp: Ánh nắng mặt trời, cá béo (cá hồi, cá ngừ), trứng, sữa.
    • Thiếu vitamin D có thể dẫn đến: Loãng xương, mệt mỏi, trầm cảm, tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.
  • Vitamin B:

    • Vai trò: Chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ chức năng thần kinh, điều hòa hormone stress.
    • Nguồn cung cấp: Thịt, cá, trứng, sữa, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh.
    • Thiếu vitamin B có thể dẫn đến: Mệt mỏi, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa.
  • Vitamin E:

    • Vai trò: Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, hỗ trợ chức năng sinh sản.
    • Nguồn cung cấp: Hạt hướng dương, hạt bí ngô, hạnh nhân, dầu thực vật.
    • Thiếu vitamin E có thể dẫn đến: Suy giảm chức năng sinh sản, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Vitamin C:

    • Vai trò: Tăng cường hệ miễn dịch, giúp sản xuất hormone cortisol (hormone stress).
    • Nguồn cung cấp: Cam, bưởi, dâu tây, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh.
    • Thiếu vitamin C có thể dẫn đến: Mệt mỏi, dễ bị nhiễm trùng.

Các khoáng chất:

  • Magie:

    • Vai trò: Giúp thư giãn cơ bắp, ổn định nhịp tim, hỗ trợ chức năng thần kinh.
    • Nguồn cung cấp: Các loại hạt, rau lá xanh đậm, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Thiếu magie có thể dẫn đến: Rối loạn giấc ngủ, lo âu, căng thẳng, co giật cơ.
  • Kẽm:

    • Vai trò: Hỗ trợ chức năng tuyến tiền liệt, sản xuất hormone testosterone.
    • Nguồn cung cấp: Thịt đỏ, hải sản, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Thiếu kẽm có thể dẫn đến: Giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết:

  • Iốt: Thiếu iốt có thể gây ra các vấn đề về tuyến giáp, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và cân bằng nội tiết.
  • Selen: Có vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
  • Sắt: Thiếu sắt có thể gây ra mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến chức năng hormone.

Lưu ý:

  • Chế độ ăn đa dạng: Để đảm bảo cung cấp đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết, bạn nên có một chế độ ăn đa dạng, bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.
  • Tùy theo nhu cầu: Nhu cầu về vitamin và khoáng chất của mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính, tình trạng sức khỏe và hoạt động thể chất.
  • Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về dinh dưỡng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Ngoài việc bổ sung qua thực phẩm, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng các loại vitamin và khoáng chất dạng viên nếu cần thiết.

7. Khám sức khỏe định kỳ:

    • Phát hiện sớm các vấn đề về nội tiết tố: Giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.
    • Kiểm tra chức năng tuyến giáp: Bệnh lý tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố và gây ra nhiều triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, giảm cân không rõ nguyên nhân, tim đập nhanh, lo âu, trầm cảm.

Kết luận

Cân bằng nội tiết tố là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Bằng việc áp dụng 7 thói quen trên một cách đều đặn, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thường xuyên và kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn hoàn toàn có thể cải thiện tình trạng sức khỏe và lấy lại vẻ đẹp rạng rỡ.

Share:
Shopping cart

Điều khoản dịch vụ