Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu, với khoảng 15 triệu ca mỗi năm, trong đó 5 triệu người tử vong và 5 triệu người phải chịu di chứng suốt đời. Mặc dù đột quỵ thường liên quan đến người cao tuổi, nhưng tỷ lệ đột quỵ ở người trẻ, đặc biệt là dưới 45 tuổi, đang tăng lên nhanh chóng. Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ (ASA), từ năm 1995 đến 2012, tỷ lệ đột quỵ ở nhóm tuổi từ 18 đến 45 đã tăng 44%. Điều này phản ánh sự thay đổi trong lối sống hiện đại với áp lực công việc, chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, lười vận động và lạm dụng thuốc lá, rượu bia.
Tình trạng này đặc biệt đáng lo ngại bởi đột quỵ không chỉ gây nguy hiểm tính mạng mà còn dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội khi người bệnh đang ở độ tuổi lao động, gánh vác trách nhiệm gia đình và xã hội. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ ở người trẻ.
2. Các loại đột quỵ
Có hai loại đột quỵ chính, mỗi loại có nguyên nhân và cách điều trị khác nhau:
2.1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (Ischemic Stroke)
Đột quỵ do thiếu máu cục bộ xảy ra khi một mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa. Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp. Có hai dạng chính của đột quỵ thiếu máu cục bộ:
- Đột quỵ do huyết khối: Huyết khối hình thành ngay tại mạch máu não do mảng bám tích tụ dần dần, làm hẹp động mạch và cuối cùng chặn dòng máu.
- Đột quỵ do thuyên tắc: Một cục máu đông hoặc mảng bám từ nơi khác trong cơ thể (thường là tim hoặc động mạch cổ) di chuyển theo dòng máu và chặn một mạch máu trong não.
2.2. Đột quỵ do xuất huyết (Hemorrhagic Stroke)
Loại đột quỵ này ít phổ biến hơn nhưng lại nguy hiểm hơn. Nó xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào não. Tình trạng này thường do:
- Tăng huyết áp: Làm suy yếu các thành mạch máu và dễ gây vỡ mạch.
- Phình động mạch hoặc dị dạng động tĩnh mạch (AVM): Là những yếu tố bẩm sinh gây ra các mạch máu bất thường và yếu hơn, dễ vỡ.
Ngoài ra, cơn thiếu máu thoáng qua (TIA) – thường được gọi là “đột quỵ nhỏ” – xảy ra khi có sự tắc nghẽn tạm thời của dòng máu đến não. Dù các triệu chứng của TIA thường biến mất trong vòng vài phút hoặc vài giờ, nhưng đây là dấu hiệu cảnh báo rằng đột quỵ lớn có thể xảy ra trong tương lai nếu không có sự can thiệp kịp thời.
3. Nguyên nhân đột quỵ ở người trẻ
Người trẻ thường không quan tâm đầy đủ đến nguy cơ đột quỵ, cho rằng đây là bệnh của người già. Tuy nhiên, có nhiều nguyên nhân dẫn đến đột quỵ ở người trẻ, bao gồm:
3.1. Tăng huyết áp (Hypertension)
Tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đột quỵ. Huyết áp cao làm tổn thương thành mạch máu, khiến chúng dễ bị tắc nghẽn hoặc vỡ. Theo thống kê, khoảng 70% người bị đột quỵ có tiền sử tăng huyết áp. Điều đáng lo ngại là tình trạng tăng huyết áp ở người trẻ đang ngày càng phổ biến do lối sống thiếu lành mạnh, ít vận động và căng thẳng kéo dài.
3.2. Mỡ máu cao (Hyperlipidemia)
Cholesterol xấu (LDL) tích tụ trong thành mạch tạo nên mảng xơ vữa, dẫn đến hẹp động mạch và làm giảm dòng máu đến não. Khi mảng xơ vữa này bị vỡ, nó có thể gây ra cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu não.
3.3. Lối sống không lành mạnh
- Hút thuốc lá: Người hút thuốc lá có nguy cơ đột quỵ cao gấp đôi so với người không hút. Nicotin và các hóa chất trong thuốc lá làm hỏng thành mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Rượu bia và ma túy: Uống rượu bia quá mức hoặc sử dụng ma túy có thể gây tăng huyết áp, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Một số chất kích thích như cocaine và methamphetamine có thể gây co thắt mạnh mạch máu, dẫn đến đột quỵ đột ngột.
- Thiếu vận động và béo phì: Người thừa cân hoặc ít vận động có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ do tăng mỡ máu, tăng huyết áp và tiểu đường.
3.4. Bệnh lý nền và yếu tố di truyền
Các bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim, hoặc các rối loạn về đông máu (như hội chứng antiphospholipid) cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ ở người trẻ. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền.
4. Triệu chứng đột quỵ
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của đột quỵ là vô cùng quan trọng để cấp cứu kịp thời và hạn chế các di chứng. F.A.S.T. là phương pháp phổ biến được khuyến nghị để phát hiện nhanh các triệu chứng đột quỵ:
- Face (Khuôn mặt): Một bên mặt bị xệ xuống, miệng méo, không thể cười đều.
- Arm (Cánh tay): Người bệnh không thể nâng cả hai tay lên cao cùng lúc, một cánh tay có thể bị yếu hoặc tê liệt.
- Speech (Giọng nói): Người bệnh nói lắp, khó hiểu hoặc không thể nói được.
- Time (Thời gian): Mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào não có thể chết, do đó, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Ngoài các triệu chứng trên, người bị đột quỵ còn có thể gặp phải các dấu hiệu khác như:
- Đau đầu dữ dội mà không rõ nguyên nhân.
- Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc không thể đi lại.
- Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
- Khó thở hoặc cảm thấy yếu mệt toàn thân.
5. Phòng ngừa đột quỵ
Phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ cần bắt đầu từ việc xây dựng lối sống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:
5.1. Lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống cân bằng: Giảm lượng muối, chất béo bão hòa, cholesterol và tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ thực vật.
- Tập thể dục đều đặn: Chỉ cần 30 phút tập thể dục mỗi ngày có thể giúp giảm huyết áp, cải thiện mỡ máu và kiểm soát cân nặng.
- Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do ảnh hưởng đến huyết áp và tim mạch.
5.2. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Kiểm soát huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên và dùng thuốc điều trị nếu cần. Đối với người trẻ, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời tăng huyết áp là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ.
- Kiểm tra cholesterol và đường huyết: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các tình trạng mỡ máu cao hoặc tiểu đường.
- Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
6. Các biện pháp cấp cứu khi bị đột quỵ
Khi có dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ, cần gọi cấp cứu ngay lập tức và tuân thủ các biện pháp sơ cứu sau:
- Giữ người bệnh nằm yên và nâng nhẹ đầu lên cao.
- Không cho người bệnh ăn uống bất kỳ thứ gì để tránh nguy cơ sặc.
- Nếu người bệnh ngừng thở, hãy thực hiện hô hấp nhân tạo cho đến khi xe cứu thương tới.
7. Kết luận
Đột quỵ ở người trẻ đang ngày càng trở nên phổ biến do lối sống hiện đại và các yếu tố nguy cơ tăng cao. Việc nâng cao nhận thức về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Một lối sống lành mạnh cùng với việc kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ và bảo vệ sức khỏe toàn diện.