U tuyến giáp: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

U tuyến giáp là một bệnh lý phổ biến của tuyến giáp, gây ra nhiều lo lắng cho người bệnh. Bác Sĩ Hoa Súng sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và toàn diện về u tuyến giáp, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiện đại và cách phòng ngừa hiệu quả.

1. U tuyến giáp là gì?

U tuyến giáp, còn được gọi là nhân tuyến giáp, hạt giáp hoặc nốt tuyến giáp, là hiện tượng tăng sinh bất thường của một nhóm mô tuyến giáp. Điều này dẫn đến hình thành tổn thương dạng khối (đặc hoặc lỏng) khu trú tại tuyến nội tiết này.

1.1. Vai trò của tuyến giáp trong cơ thểu tuyến giáp

Trước khi đi sâu vào u tuyến giáp, chúng ta cần hiểu rõ về vai trò quan trọng của tuyến giáp trong cơ thể:

  • Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình bướm nằm ở phía trước cổ.
  • Nó sản xuất các hormone quan trọng như T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine).
  • Các hormone này điều chỉnh tốc độ trao đổi chất, nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng quan trọng khác.

1.2. Tần suất mắc u tuyến giáp

U tuyến giáp là một tình trạng khá phổ biến:

  • Khoảng 4-7% dân số có thể phát hiện u tuyến giáp bằng cách sờ nắn.
  • Tỷ lệ này tăng lên 19-67% khi sử dụng siêu âm độ phân giải cao.
  • Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao hơn nam giới khoảng 4 lần.
  • Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt là sau 60 tuổi.

2. Phân loại u tuyến giáp

U tuyến giáp được chia thành hai loại chính: u giáp lành tính và u giáp ác tính. Việc phân loại này rất quan trọng vì nó quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng của bệnh.

2.1. U giáp lành tính

U giáp lành tính chiếm khoảng 90-95% các trường hợp u tuyến giáp. Các loại u lành tính phổ biến bao gồm:

  1. Bướu giáp đơn nhân không độc:
    • Đây là loại u lành tính phổ biến nhất.
    • Thường không gây ra triệu chứng và không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
  2. U nang tuyến giáp:
    • Chứa chất lỏng bên trong.
    • Có thể phát triển nhanh chóng nhưng hiếm khi là ung thư.
  3. Bướu giáp keo:
    • Chứa nhiều chất keo (colloid) trong các nang tuyến giáp.
    • Thường liên quan đến thiếu hụt iốt.
  4. Viêm tuyến giáp Hashimoto:
    • Là bệnh tự miễn gây viêm mạn tính của tuyến giáp.
    • Có thể dẫn đến suy giáp theo thời gian.

2.2. U giáp ác tính (Ung thư tuyến giáp)

Mặc dù chỉ chiếm khoảng 5-10% các trường hợp u tuyến giáp, nhưng u giáp ác tính cần được chú ý đặc biệt. Ung thư tuyến giáp được chia thành các loại sau:

  1. Ung thư tuyến giáp thể nhú (PTC – Papillary Thyroid Cancer):
    • Chiếm khoảng 80% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
    • Phát triển chậm và có tiên lượng tốt.
    • Thường gặp ở người trẻ và trung niên.
  2. Ung thư tuyến giáp thể nang (FTC – Follicular Thyroid Cancer):
    • Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
    • Có xu hướng di căn qua đường máu đến xương và phổi.
    • Tiên lượng tương đối tốt nếu được phát hiện sớm.
  3. Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC – Medullary Thyroid Cancer):
    • Chiếm khoảng 5-8% các trường hợp ung thư tuyến giáp.
    • Phát sinh từ tế bào C của tuyến giáp, sản xuất calcitonin.
    • Có thể di truyền trong một số trường hợp.
  4. Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (ATC – Anaplastic Thyroid Cancer):
    • Hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, chiếm khoảng 1-2% các trường hợp.
    • Phát triển nhanh và có tiên lượng xấu.
    • Thường gặp ở người cao tuổi.

3. Biểu hiện của u tuyến giáp

Nhiều người mắc u tuyến giáp không có biểu hiện rõ ràng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hoặc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, một số triệu chứng có thể xuất hiện:

3.1. Triệu chứng cục bộ

  • Cảm giác có khối u ở cổ: Đây thường là dấu hiệu đầu tiên người bệnh nhận thấy.
  • Khó nuốt: Khi khối u chèn ép thực quản.
  • Khó thở: Do u chèn ép khí quản.
  • Khàn tiếng: Nếu u ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản hồi.
  • Đau ở vùng cổ: Thường gặp trong trường hợp u phát triển nhanh.

3.2. Triệu chứng toàn thân

Tùy thuộc vào ảnh hưởng của u đến chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể có các triệu chứng của cường giáp hoặc suy giáp:

Triệu chứng cường giáp:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Run rẩy, đặc biệt là ở bàn tay
  • Lo âu, cáu gắt
  • Nhịp tim nhanh và không đều
  • Rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ
  • Yếu cơ, đặc biệt là cơ gần thân

Triệu chứng suy giáp:

  • Tăng cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi, uể oải
  • Da khô, tóc rụng
  • Táo bón
  • Trầm cảm
  • Giảm khả năng chịu lạnh
  • Đau nhức cơ và khớp

3.3. Triệu chứng ở trẻ em

U tuyến giáp ở trẻ em tuy ít phổ biến hơn nhưng có thể có những biểu hiện đặc biệt:

  • Chậm phát triển thể chất
  • Khó tập trung, kết quả học tập sa sút
  • Thay đổi tâm trạng thất thường
  • Dậy thì sớm hoặc chậm

Điều quan trọng cần lưu ý là nhiều trường hợp u tuyến giáp, đặc biệt là u lành tính, có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và chỉ được phát hiện tình cờ trong quá trình khám sức khỏe định kỳ.

4. Nguyên nhân gây u tuyến giáp

Mặc dù nguyên nhân chính xác của u tuyến giáp chưa được xác định đầy đủ, nhưng các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần gây ra tình trạng này:

4.1. Bức xạ ion hóa

  • Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt là trong thời thơ ấu, là một yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Ví dụ: Những người sống sót sau vụ nổ bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn.
  • Xạ trị vùng đầu và cổ cho các bệnh ung thư khác cũng có thể làm tăng nguy cơ.

4.2. Thiếu hoặc thừa iốt

  • Iốt là một thành phần quan trọng trong sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Thiếu iốt có thể dẫn đến bướu cổ và tăng nguy cơ u tuyến giáp.
  • Ngược lại, thừa iốt cũng có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp và phát triển u.

4.3. Yếu tố di truyền

  • Một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ u tuyến giáp, bao gồm:
    • Hội chứng Cowden
    • Hội chứng Gardner
    • Hội chứng đa u tuyến nội tiết typ 2 (MEN2)

4.4. Hormone

  • Sự mất cân bằng hormone, đặc biệt là hormone kích thích tuyến giáp (TSH), có thể thúc đẩy sự phát triển của u tuyến giáp.
  • Phụ nữ có nguy cơ cao hơn, đặc biệt trong thời kỳ mang thai và mãn kinh.

4.5. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh

  • Hút thuốc lá
  • Uống rượu bia quá mức
  • Chế độ ăn uống thiếu cân đối, đặc biệt là thiếu các vi chất cần thiết
  • Lười vận động, thừa cân béo phì

4.6. Các yếu tố môi trường

  • Tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường như PCB (polychlorinated biphenyls) và dioxin.
  • Sống trong vùng có nồng độ radon cao trong không khí.

4.7. Các bệnh lý khác

  • Viêm tuyến giáp tự miễn (như bệnh Hashimoto) có thể làm tăng nguy cơ u tuyến giáp.
  • Một số bệnh chuyển hóa như hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường type 2 cũng được cho là có liên quan.

Hiểu rõ về các yếu tố nguy cơ này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về nguyên nhân gây u tuyến giáp và từ đó có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

5. Chẩn đoán u tuyến giáp

Chẩn đoán chính xác u tuyến giáp là bước quan trọng để xác định phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

5.1. Thăm khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh và thăm khám cổ bằng cách sờ nắn.
  • Đặc điểm cần chú ý khi thăm khám lâm sàng:
  • Kích thước và vị trí của khối u
  • Độ cứng của khối u (u cứng có nguy cơ ác tính cao hơn)
  • Khả năng di động của khối u khi nuốt
  • Sự hiện diện của các hạch bạch huyết lân cận

5.2. Xét nghiệm máu

  • Đo nồng độ hormone tuyến giáp:
    • TSH (Thyroid Stimulating Hormone)
    • T3 (Triiodothyronine)
    • T4 (Thyroxine)
  • Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp:
    • Anti-TPO (Anti-thyroid peroxidase)
    • Anti-Tg (Anti-thyroglobulin)
  • Calcitonin: Đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể tủy

5.3. Siêu âm tuyến giáp

  • Phương pháp hình ảnh không xâm lấn, an toàn và hiệu quả.
  • Giúp xác định:
    • Kích thước và vị trí chính xác của u
    • Đặc điểm của u (đặc hay dạng nang)
    • Ranh giới của u (rõ hay không rõ)
    • Sự hiện diện của canxi hóa trong u
  • Siêu âm Doppler màu giúp đánh giá mức độ tăng sinh mạch máu trong u

5.4. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration)

  • Được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán u tuyến giáp.
  • Thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm để tăng độ chính xác.
  • Quy trình:
    1. Sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u
    2. Mẫu được gửi đi phân tích dưới kính hiển vi
    3. Kết quả được phân loại theo hệ thống Bethesda:
      • I: Không đủ chẩn đoán
      • II: Lành tính
      • III: Tổn thương không xác định ý nghĩa (AUS/FLUS)
      • IV: Nghi ngờ u nang tuyến
      • V: Nghi ngờ ác tính
      • VI: Ác tính

5.5. Xạ hình tuyến giáp

  • Sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ (thường là I-123 hoặc Tc-99m) để tạo hình ảnh chức năng của tuyến giáp.
  • Giúp phân biệt giữa u “nóng” (tăng hoạt động) và u “lạnh” (giảm hoạt động).
  • U “lạnh” có nguy cơ ác tính cao hơn u “nóng”.

5.6. Chụp cắt lớp vi tính (CT) và Chụp cộng hưởng từ (MRI)

  • Thường không cần thiết trong chẩn đoán ban đầu.
  • Có thể được sử dụng để đánh giá:
    • Mức độ xâm lấn của u vào các cấu trúc lân cận
    • Sự hiện diện của di căn xa trong trường hợp ung thư

5.7. PET/CT scan

  • Sử dụng trong trường hợp nghi ngờ ung thư tuyến giáp di căn hoặc tái phát.
  • Giúp phát hiện các ổ di căn nhỏ không thể thấy bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thông thường.

6. Điều trị u tuyến giáp

Phương pháp điều trị u tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước u, tính chất lành tính hay ác tính, mức độ ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.

6.1. Theo dõi và kiểm tra định kỳ

  • Áp dụng cho các u nhỏ (<1cm), lành tính, không gây triệu chứng.
  • Người bệnh cần được tái khám và siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần.
  • Nếu u không thay đổi kích thước sau 2-3 năm, có thể giãn khoảng thời gian tái khám.

6.2. Điều trị nội khoa

6.2.1. Liệu pháp hormone tuyến giáp

  • Mục đích: Ức chế sự tiết TSH, từ đó làm giảm kích thích tăng trưởng của u.
  • Thuốc thường dùng: Levothyroxine (T4 tổng hợp).
  • Hiệu quả trong việc làm giảm kích thước khối u ở một số trường hợp.
  • Cần theo dõi chặt chẽ để tránh tình trạng cường giáp do điều trị.

6.2.2. Điều trị bằng iốt phóng xạ

  • Chỉ định: U tuyến giáp tăng hoạt động (u “nóng”) gây cường giáp.
  • Nguyên lý: Tế bào tuyến giáp hấp thu iốt phóng xạ và bị phá hủy.
  • Quy trình:
    1. Uống một liều duy nhất I-131 dưới dạng viên nang hoặc dung dịch.
    2. Tránh tiếp xúc gần với người khác trong vài ngày sau điều trị.
    3. Theo dõi chức năng tuyến giáp sau điều trị.

6.3. Điều trị ngoại khoa

6.3.1. Phẫu thuật cắt tuyến giáp

  • Chỉ định:
    • U lớn (>4cm)
    • U gây triệu chứng chèn ép
    • Nghi ngờ hoặc xác định ung thư tuyến giáp
  • Các loại phẫu thuật:
    1. Cắt một thùy tuyến giáp: Áp dụng cho u đơn ở một bên tuyến giáp.
    2. Cắt gần toàn bộ tuyến giáp: Loại bỏ toàn bộ tuyến giáp trừ một phần nhỏ.
    3. Cắt toàn bộ tuyến giáp: Loại bỏ hoàn toàn tuyến giáp, thường áp dụng trong trường hợp ung thư.
  • Biến chứng có thể gặp:
    • Tổn thương dây thần kinh thanh quản hồi gây khàn tiếng
    • Giảm canxi máu do tổn thương tuyến cận giáp
    • Chảy máu sau mổ
    • Nhiễm trùng vết mổ

6.3.2. Phẫu thuật nội soi hoặc robot

  • Ưu điểm: Ít xâm lấn, sẹo nhỏ, thời gian hồi phục nhanh.
  • Chỉ định: U nhỏ, lành tính hoặc ung thư giai đoạn sớm.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao và chi phí lớn.

6.4. Các phương pháp điều trị khác

6.4.1. Tiêm cồn tuyệt đối (PEI – Percutaneous Ethanol Injection)

  • Chỉ định: U nang đơn thuần hoặc u hỗn hợp chủ yếu thành phần nang.
  • Quy trình: Tiêm cồn tuyệt đối vào trong u dưới hướng dẫn siêu âm.
  • Cơ chế: Cồn gây hoại tử tế bào và xơ hóa u.
  • Ưu điểm: Ít xâm lấn, có thể thực hiện nhiều lần.

6.4.2. Đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation)

  • Chỉ định: U lành tính kích thước vừa và lớn.
  • Nguyên lý: Sử dụng nhiệt từ sóng cao tần để phá hủy mô u.
  • Ưu điểm: Không cần phẫu thuật, thời gian hồi phục nhanh.
  • Nhược điểm: Có thể cần thực hiện nhiều lần, chi phí cao.

7. Tiên lượng ở người bị u tuyến giáp

Tiên lượng của người bị u tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại u, giai đoạn bệnh (nếu là ung thư), và phương pháp điều trị.

7.1. U tuyến giáp lành tính

  • Tiên lượng tốt: Hầu hết không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
  • Khoảng 90-95% u tuyến giáp là lành tính.
  • Một số u có thể tự biến mất hoặc không thay đổi kích thước trong nhiều năm.
  • Tỷ lệ u lành tính chuyển thành ác tính rất thấp (<1% mỗi năm).

7.2. Ung thư tuyến giáp

  • Tiên lượng phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh:
    1. Ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang:
      • Tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm >90% nếu phát hiện và điều trị sớm.
      • Ngay cả khi di căn, vẫn có thể điều trị hiệu quả bằng iốt phóng xạ.
    2. Ung thư tuyến giáp thể tủy:
      • Tiên lượng kém hơn, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 75-80%.
      • Phát hiện sớm rất quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp di truyền.
    3. Ung thư tuyến giáp không biệt hóa:
      • Tiên lượng xấu, tỷ lệ sống sau 5 năm <10%.
      • Thường phát triển nhanh và khó điều trị.

7.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi: Người trẻ thường có tiên lượng tốt hơn người lớn tuổi.
  • Giới tính: Phụ nữ có tiên lượng tốt hơn nam giới.
  • Kích thước u: U nhỏ (<2cm) có tiên lượng tốt hơn u lớn.
  • Mức độ xâm lấn: U không xâm lấn có tiên lượng tốt hơn u xâm lấn.
  • Di căn: Sự hiện diện của di căn xa làm giảm tiên lượng.
  • Đáp ứng với điều trị: Đáp ứng tốt với điều trị ban đầu cải thiện tiên lượng.

8. Cách phòng ngừa u tuyến giáp

Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn, có nhiều biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc u tuyến giáp:

8.1. Tránh tiếp xúc với bức xạ

  • Hạn chế chụp X-quang không cần thiết, đặc biệt ở trẻ em.
  • Sử dụng tấm chắn bảo vệ tuyến giáp khi chụp X-quang nha khoa.
  • Người làm việc trong môi trường có nguy cơ phơi nhiễm bức xạ cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

8.2. Bổ sung iốt hợp lý

  • Sử dụng muối iốt trong chế biến thức ăn.
  • Ăn các thực phẩm giàu iốt như hải sản, rong biển.
  • Tránh dùng quá nhiều iốt, vì thừa iốt cũng có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp.

8.3. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả u tuyến giáp.
  • Ăn uống cân bằng: Chú trọng các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế rượu bia và không hút thuốc.

8.4. Khám sức khỏe định kỳ

  • Kiểm tra tuyến giáp thường xuyên, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.
  • Thực hiện các xét nghiệm hormone tuyến giáp định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.

8.5. Quản lý stress

  • Stress mạn tính có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết, bao gồm cả tuyến giáp.
  • Áp dụng các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác.

8.6. Tránh tiếp xúc với các chất độc hại

  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường sống và làm việc.
  • Sử dụng các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ khi có thể.

8.7. Giáo dục và nâng cao nhận thức

  • Tìm hiểu về các dấu hiệu và triệu chứng của u tuyến giáp.
  • Chia sẻ kiến thức với gia đình và cộng đồng để mọi người cùng nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tuyến giáp.

9. Kết luận

U tuyến giáp là một vấn đề sức khỏe phổ biến, nhưng với sự tiến bộ của y học hiện đại, hầu hết các trường hợp đều có thể được chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Việc phát hiện sớm, theo dõi định kỳ và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Tuy nhiên, phòng ngừa vẫn luôn là biện pháp tốt nhất. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, tránh các yếu tố nguy cơ và thực hiện khám sức khỏe định kỳ, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc u tuyến giáp và các bệnh lý tuyến giáp khác.

Cuối cùng, nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe tuyến giáp, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế. Chăm sóc sức khỏe tuyến giáp là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống lâu dài.

Share:
Shopping cart

Điều khoản dịch vụ