Ung thư đại tràng là một loại ung thư đường tiêu hóa khá phổ biến ở Việt Nam. Mặc dù nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao nhưng đây cũng là căn bệnh có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, việc nhận biết các dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu để điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Vậy, những triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu hay là gì? Mời bạn tìm hiểu trong bài viết sau.
I. Đại tràng: Cấu trúc và chức năng
1. Cấu trúc của đại tràng
Đại tràng, còn được gọi là ruột già, là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa. Nó có chiều dài khoảng 1,5 mét và được chia thành các phần chính sau:
1.1. Manh tràng
Hình dạng của manh tràng tương tự chiếc túi hình tròn. Manh tràng nằm ngay phía dưới hỗng tràng được đổ vào trong ruột già. Tại phía đầu bịt kín có đoạn ngắn hình giun là ruột thừa. Hình dạng ruột thừa gần giống ngón tay với chiều dài trung bình khoảng 9cm, đường kính khoảng 0,5cm – 1cm.
1.2. Kết tràng
Kết tràng được chia thành 4 phần gồm kết tràng trên, kết tràng ngang, kết tràng xuống, kết tràng sigma. Kết tràng trên sẽ đi từ manh tràng lên dọc theo bên phải ổ bụng cho tới khi gặp gan rồi uốn cong (góc phải góc gan). Đoạn tiếp theo là kết tràng ngang, đi ngang qua ổ bụng. Khi đi tới gần lách bên trái, kết tràng quay đầu xuống để tạo thành kết tràng xuống, chỗ uốn cong là góc trái góc lách. Khi đi tới khung chậu, kết tràng có hình dạng chữ S tạo thành kết tràng sigma.
1.3. Trực tràng
Sau uốn cong 2 lần, kết tràng sigma nối tiếp với trực tràng bằng một ống thẳng dài khoảng 15cm, kết thúc tại hậu môn mở ra ngoài cơ thể. Có 2 cơ vòng để kiểm soát hoạt động đóng mở của hậu môn. Trực tràng nằm sau bàng quang ở nam giới và sau tử cung ở nữ giới.
2. Chức năng của đại tràng
Đại tràng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và duy trì sức khỏe tổng thể. Các chức năng chính bao gồm:
a) Hấp thu nước và điện giải: Đại tràng hấp thu khoảng 1-1,5 lít nước mỗi ngày, cùng với các chất điện giải như natri và kali.
b) Tạo và lưu trữ phân: Các chất thải không được hấp thu được đẩy vào đại tràng và được lưu trữ cho đến khi được thải ra ngoài.
c) Sản xuất vitamin K: Vi khuẩn có lợi trong đại tràng sản xuất vitamin K, một chất quan trọng cho quá trình đông máu.
d) Duy trì hệ vi sinh đường ruột: Đại tràng là nơi sinh sống của hàng tỷ vi khuẩn có lợi, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và tiêu hóa.
e) Điều hòa nhu động ruột: Giúp di chuyển thức ăn đã tiêu hóa và chất thải qua ruột.
3. Tầm quan trọng của đại tràng khỏe mạnh
Một đại tràng khỏe mạnh không chỉ đảm bảo quá trình tiêu hóa hiệu quả mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của sức khỏe:
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Khoảng 70% hệ thống miễn dịch của cơ thể nằm trong đường ruột.
- Cân bằng hormone: Đại tràng khỏe mạnh giúp điều chỉnh sản xuất và chuyển hóa hormone.
- Tâm trạng và sức khỏe tinh thần: Có mối liên hệ chặt chẽ giữa đường ruột và não bộ, ảnh hưởng đến tâm trạng và nhận thức.
II. Ung thư đại tràng:
1. Định nghĩa ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng là một loại ung thư phát triển trong đại tràng hoặc trực tràng. Nó thường bắt đầu dưới dạng các polyp lành tính – các khối u nhỏ phát triển trên lớp niêm mạc của đại tràng. Theo thời gian, một số polyp này có thể biến đổi thành ung thư.
2. Các giai đoạn của ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng được chia thành bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ ở trong lớp niêm mạc của đại tràng.
- Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn qua thành đại tràng nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết.
- Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan khác như gan hoặc phổi.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các yếu tố nguy cơ bao gồm:
a) Tuổi tác: Nguy cơ tăng đáng kể sau 50 tuổi, với hơn 90% ca bệnh được chẩn đoán ở người trên 50 tuổi.
b) Tiền sử gia đình: Có người thân trực hệ mắc ung thư đại tràng làm tăng nguy cơ.
c) Chế độ ăn uống: Chế độ ăn giàu chất béo, thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít chất xơ làm tăng nguy cơ.
d) Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
e) Hút thuốc lá và uống rượu bia quá mức: Cả hai đều làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
f) Béo phì: Người có chỉ số BMI cao có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
g) Bệnh viêm ruột mãn tính: Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng làm tăng nguy cơ nhiễm ung thư đại tràng.
h) Di truyền: Một số hội chứng di truyền như hội chứng Lynch và bệnh đa polyp gia đình làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
III. Dấu hiệu ung thư đại tràng
Nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư đại tràng có thể giúp tăng cơ hội điều trị thành công. Dưới đây là những dấu hiệu cần chú ý:
1. Thay đổi thói quen đại tiện
- Táo bón kéo dài hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi hình dạng phân (ví dụ: phân dẹt hoặc mỏng như ruy băng).
- Tần suất đi tiêu thay đổi đột ngột và kéo dài.
2. Máu trong phân
- Có thể nhìn thấy máu đỏ tươi trong phân hoặc trên giấy vệ sinh.
- Phân có màu đen như hắc ín (chỉ điểm của xuất huyết đường tiêu hóa trên).
3. Đau bụng hoặc chuột rút
- Đau bụng dai dẳng, đặc biệt là ở vùng bụng dưới.
- Cảm giác đầy hơi, chướng bụng không giải thích được.
4. Cảm giác đi tiêu không hết
- Cảm giác vẫn còn phân trong ruột sau khi đã đi tiêu.
- Nhu cầu đi tiêu thường xuyên, ngay cả khi vừa mới đi.
5. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Giảm cân đáng kể mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc tập luyện.
- Thường kết hợp với chán ăn hoặc cảm giác no sớm.
6. Mệt mỏi và yếu sức
- Cảm thấy mệt mỏi bất thường và kéo dài.
- Không có năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
7. Thiếu máu
- Do mất máu từ khối u, dẫn đến thiếu sắt.
- Biểu hiện bằng da xanh xao, mệt mỏi, khó thở khi gắng sức.
8. Buồn nôn và nôn
- Đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng khác như đau bụng hoặc chán ăn.
- Có thể là dấu hiệu của tắc ruột trong các trường hợp nặng.
Điều quan trọng cần lưu ý là nhiều triệu chứng này cũng có thể do các bệnh lý khác gây ra. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, đặc biệt là khi chúng kéo dài hơn vài tuần, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra kỹ lưỡng.
IV. Phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng
Chẩn đoán sớm và chính xác ung thư đại tràng là yếu tố quan trọng để điều trị hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu toàn bộ: Kiểm tra số lượng hồng cầu, có thể phát hiện thiếu máu do mất máu từ khối u.
- CEA (Carcinoembryonic Antigen): Một marker ung thư có thể tăng cao trong ung thư đại tràng.
2. Xét nghiệm phân
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Phát hiện lượng máu nhỏ không nhìn thấy bằng mắt thường.
- Xét nghiệm FIT (Fecal Immunochemical Test): Phát hiện hemoglobin trong phân.
3. Nội soi đại tràng
- Phương pháp “gold standard” trong chẩn đoán ung thư đại tràng.
- Cho phép bác sĩ kiểm tra trực tiếp bên trong đại tràng bằng một ống mềm có gắn camera.
- Có thể lấy mẫu sinh thiết ngay lập tức nếu phát hiện bất thường.
4. Nội soi đại tràng ảo (CT Colonography)
- Sử dụng công nghệ CT Scan để tạo hình ảnh 3D của đại tràng.
- Ít xâm lấn hơn so với nội soi thông thường, nhưng không thể lấy mẫu sinh thiết.
5. Chụp CT hoặc MRI
- Tạo hình ảnh chi tiết của đại tràng và các cơ quan lân cận.
- Giúp đánh giá giai đoạn của ung thư và kiểm tra di căn.
6. PET Scan
- Sử dụng để đánh giá di căn và theo dõi đáp ứng điều trị.
- Đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện di căn ở các cơ quan xa.
7. Sinh thiết
- Lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Xác định chính xác loại tế bào ung thư và mức độ ác tính.
8. Xét nghiệm di truyền
- Được thực hiện nếu nghi ngờ có yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng.
- Có thể phát hiện các đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch hoặc bệnh đa polyp gia đình.
9. Xét nghiệm máu mới: Liquid biopsy
- Phương pháp mới đang được nghiên cứu, có thể phát hiện DNA của tế bào ung thư trong máu.
- Tiềm năng trở thành phương pháp sàng lọc không xâm lấn trong tương lai.
V. Phòng ngừa ung thư đại tràng
Mặc dù không thể ngăn ngừa ung thư đại tràng hoàn toàn, nhưng có nhiều cách để giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh:
1. Chế độ ăn uống lành mạnh
- Tăng cường rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.
- Giảm tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
- Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ như đậu, hạt, và ngũ cốc nguyên hạt.
- Ưu tiên protein từ cá, gia cầm, và các nguồn thực vật.
2. Tập thể dục đều đặn
- Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.
- Kết hợp các bài tập aerobic (như đi bộ nhanh, chạy bộ) với tập luyện sức mạnh.
- Giảm thời gian ngồi và tăng cường vận động trong ngày.
3. Duy trì cân nặng hợp lý
- Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
- Sử dụng chỉ số BMI để đánh giá và theo dõi cân nặng.
- Kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với tập thể dục để quản lý cân nặng.
4. Hạn chế rượu bia và bỏ hút thuốc
- Giới hạn tiêu thụ rượu bia: không quá 1 đơn vị/ngày đối với nữ và 2 đơn vị/ngày đối với nam.
- Bỏ hút thuốc hoàn toàn, tìm kiếm hỗ trợ nếu cần thiết để cai thuốc.
5. Tầm soát định kỳ
- Tuân thủ lịch tầm soát ung thư đại tràng theo khuyến nghị của bác sĩ.
- Bắt đầu tầm soát từ 45 tuổi đối với người có nguy cơ trung bình.
- Tầm soát sớm hơn và thường xuyên hơn đối với người có nguy cơ cao.
6. Bổ sung vitamin D và canxi
- Duy trì mức vitamin D đầy đủ thông qua tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bổ sung nếu cần.
- Đảm bảo đủ canxi từ chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung.
7. Quản lý stress
- Thực hành các kỹ thuật giảm stress như thiền, yoga, hoặc thở sâu.
- Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
8. Sử dụng thuốc dự phòng (nếu được chỉ định)
- Aspirin liều thấp có thể được khuyến nghị cho một số người có nguy cơ cao.
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ phác đồ dự phòng nào.
VI. Điều trị ung thư đại tràng
Phương pháp điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, vị trí của khối u, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
1. Phẫu thuật
- Phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp ung thư đại tràng.
- Loại bỏ khối u và một phần đại tràng bị ảnh hưởng, cùng với các hạch bạch huyết lân cận.
- Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm: a) Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh. b) Phẫu thuật mở: Cần thiết cho các trường hợp phức tạp hoặc khối u lớn. c) Phẫu thuật robot: Cung cấp độ chính xác cao và ít xâm lấn.
2. Hóa trị
- Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Có thể được sử dụng trước phẫu thuật (tân hỗ trợ) hoặc sau phẫu thuật (bổ trợ).
- Phác đồ phổ biến bao gồm FOLFOX, CAPOX, và 5-FU/leucovorin.
3. Xạ trị
- Sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Thường được sử dụng cho ung thư trực tràng hoặc ung thư đại tràng di căn.
- Có thể kết hợp với hóa trị (hóa xạ trị đồng thời).
4. Liệu pháp nhắm trúng đích
- Sử dụng thuốc tấn công các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư.
- Ví dụ: Bevacizumab (Avastin) nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF).
- Cetuximab và Panitumumab nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR).
5. Liệu pháp miễn dịch
- Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.
- Pembrolizumab và Nivolumab được sử dụng cho ung thư đại tràng có bất ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H).
6. Điều trị triệu chứng và chăm sóc giảm nhẹ
- Quản lý đau và các triệu chứng khác để cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Hỗ trợ dinh dưỡng và tâm lý cho bệnh nhân.
7. Điều trị kết hợp
- Phối hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tối ưu.
- Ví dụ: Phẫu thuật kết hợp với hóa trị bổ trợ cho ung thư giai đoạn III.
VII. Sống chung với ung thư đại tràng
1. Quản lý tác dụng phụ của điều trị
- Hiểu và chuẩn bị cho các tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Làm việc chặt chẽ với đội ngũ y tế để quản lý triệu chứng.
2. Dinh dưỡng sau điều trị
- Tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn phù hợp.
- Đối phó với thay đổi trong tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
3. Chăm sóc tâm lý
- Tìm kiếm hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia hoặc nhóm hỗ trợ.
- Đối mặt với lo âu, trầm cảm và các vấn đề tâm lý khác.
4. Theo dõi và tái khám
- Tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ.
- Cảnh giác với các dấu hiệu tái phát hoặc di căn.
5. Phục hồi chức năng
- Tập luyện để phục hồi sức khỏe và chức năng sau điều trị.
- Làm việc với chuyên gia vật lý trị liệu nếu cần.
6. Thích nghi với thay đổi trong cuộc sống
- Quản lý thay đổi trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
- Xây dựng lối sống lành mạnh để ngăn ngừa tái phát.
VIII. Nghiên cứu và triển vọng tương lai
1. Phát hiện sớm
- Phát triển các xét nghiệm máu mới để phát hiện ung thư sớm hơn.
- Cải thiện độ chính xác của các phương pháp tầm soát hiện có.
2. Điều trị cá nhân hóa
- Sử dụng thông tin di truyền để tùy chỉnh điều trị cho từng bệnh nhân.
- Phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích mới dựa trên đặc điểm phân tử của khối u.
3. Liệu pháp miễn dịch tiên tiến
- Nghiên cứu về vắc-xin ung thư và liệu pháp tế bào T CAR.
- Cải thiện hiệu quả của các thuốc ức chế checkpoint miễn dịch.
4. Kỹ thuật phẫu thuật mới
- Phát triển các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn hơn.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phẫu thuật robot.
5. Chăm sóc toàn diện
- Tích hợp y học bổ sung và thay thế vào phác đồ điều trị chuẩn.
- Tập trung vào cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.
IX. Kết luận
Ung thư đại tràng là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng với sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tiên lượng của bệnh nhân đã được cải thiện đáng kể. Hiểu biết về đại tràng, nhận biết các dấu hiệu ung thư đại tràng và thực hiện lối sống lành mạnh là chìa khóa để phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh.
Điều quan trọng là phải duy trì cảnh giác với các dấu hiệu cảnh báo, tham gia các chương trình tầm soát định kỳ, và tìm kiếm tư vấn y tế ngay khi có bất kỳ lo ngại nào. Với sự kết hợp giữa phòng ngừa tích cực, phát hiện sớm và điều trị tiên tiến, chúng ta có thể hy vọng giảm gánh nặng của ung thư đại tràng trong tương lai.
Hãy nhớ rằng, sức khỏe là tài sản quý giá nhất. Chăm sóc đại tràng khỏe mạnh không chỉ giúp phòng ngừa ung thư mà còn đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn. Hãy lắng nghe cơ thể của bạn, duy trì lối sống lành mạnh, và hành động kịp thời nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Với sự quan tâm đúng mức và kiến thức phù hợp, chúng ta có thể cùng nhau đối mặt với thách thức của ung thư đại tràng và hướng tới một tương lai khỏe mạnh hơn.